Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ruộng hai mùa
- two-season fields, two-crop fields
* Từ tham khảo/words other:
-
kỹ thuật học
-
kỹ thuật kéo sợi
-
kỹ thuật khai mỏ
-
kỹ thuật kỹ sư
-
kỹ thuật làm đồ sắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ruộng hai mùa
* Từ tham khảo/words other:
- kỹ thuật học
- kỹ thuật kéo sợi
- kỹ thuật khai mỏ
- kỹ thuật kỹ sư
- kỹ thuật làm đồ sắt