Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giôn giốt chua
- slightly sour
* Từ tham khảo/words other:
-
nguồn hy vọng
-
nguồn lây nhiễm
-
nguồn lấy tài liệu
-
nguồn lấy tin tức
-
nguồn lợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giôn giốt chua
* Từ tham khảo/words other:
- nguồn hy vọng
- nguồn lây nhiễm
- nguồn lấy tài liệu
- nguồn lấy tin tức
- nguồn lợi