Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rừng phòng hộ
- protective forest
* Từ tham khảo/words other:
-
tách đãi
-
tách đầy
-
tách hột
-
tách khỏi
-
tách khỏi giáo hội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rừng phòng hộ
* Từ tham khảo/words other:
- tách đãi
- tách đầy
- tách hột
- tách khỏi
- tách khỏi giáo hội