Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rung động
* verb
- to vibrate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rung động
* dtừ|- vibrate, shake, stir, jog, jolt, move, affect, touch, stir|= lòng tôi rung động& my heart was stirre
* Từ tham khảo/words other:
-
cho đến
-
chợ đen
-
cho đến bây giờ mọi việc đều ổn
-
cho đến chán
-
cho đến chết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rung động
* Từ tham khảo/words other:
- cho đến
- chợ đen
- cho đến bây giờ mọi việc đều ổn
- cho đến chán
- cho đến chết