Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rung cùng một lúc
* đtừ clash
* Từ tham khảo/words other:
-
người có năng lực mạnh mẽ
-
người có nhiệt tình
-
người có nhiều ảnh hưởng
-
người có nhiều kinh nghiệm
-
người có nhiều sáng kiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rung cùng một lúc
* Từ tham khảo/words other:
- người có năng lực mạnh mẽ
- người có nhiệt tình
- người có nhiều ảnh hưởng
- người có nhiều kinh nghiệm
- người có nhiều sáng kiến