Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rung cảm
- Throb with emotion
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rung cảm
- throb with emotion; move, affect|= rung cảm nước mắt của ai be affected by somebody's tears
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ để xe
-
chỗ để xe điện
-
cho đến
-
chợ đen
-
cho đến bây giờ mọi việc đều ổn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rung cảm
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ để xe
- chỗ để xe điện
- cho đến
- chợ đen
- cho đến bây giờ mọi việc đều ổn