Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rục rịch
* verb
- to get ready
=chúng nó rục rịch lên đường+They get ready to start
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rục rịch
* dtừ|- get ready; prepare (for, to), get/make ready (for, to), be ahead, be about to take place|= chúng nó rục rịch lên đường they get ready to start
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ đặt chân
-
chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy
-
chỗ đất đắp cao
-
chỗ đất đùn lên
-
chỗ đất gồ ghề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rục rịch
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ đặt chân
- chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy
- chỗ đất đắp cao
- chỗ đất đùn lên
- chỗ đất gồ ghề