Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỗ đất gồ ghề
* dtừ|- rub
* Từ tham khảo/words other:
-
căn cứ theo quyền thời hiệu
-
căn cứ trên sự thực
-
căn cứ vào
-
căn cứ vào sự thực
-
căn cứ vào tự nhiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỗ đất gồ ghề
* Từ tham khảo/words other:
- căn cứ theo quyền thời hiệu
- căn cứ trên sự thực
- căn cứ vào
- căn cứ vào sự thực
- căn cứ vào tự nhiên