rực | - Flaring up brightly, shining bright, blazing =Lửa cháy rực+The fire was flaring up brightly =Đèn sáng rực+The lights were shining bright =Trời đỏ rực vì đám cháy+The sky was blazing red because of a fire =Rừng rực (láy, ý tăng)+Distend uncomfortably =No rực đến cổ+To have one's belly uncomfortably distended from overeating =Béo rực mỡ+To be uncomfortably fat |
rực | - flaring up brightly, shining bright, blazing|= lửa cháy rực the fire was flaring up brightly|= đèn sáng rực the lights were shining bright|- brilliant, sparkling, glittering, bright, showy, beaming, flourishing, splendid, radiant|= rực cháy be inflamed (with)|- be spread, be scattered, be diffused |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ duỗi chân
- chỗ đường hẹp dễ bị tắt nghẽn
- chỗ đường vòng
- chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái
- chỗ đút đầu gối