Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rửa tiền
- to launder money|= bị kết tội buôn lậu ma tuý và rửa tiền to be found guilty of drug trafficking and money laundering
* Từ tham khảo/words other:
-
cung cấp nước
-
cung cấp qua một tổ chức chung
-
cung cấp quá mức
-
cung cấp quần áo cho
-
cung cấp sĩ quan chỉ huy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rửa tiền
* Từ tham khảo/words other:
- cung cấp nước
- cung cấp qua một tổ chức chung
- cung cấp quá mức
- cung cấp quần áo cho
- cung cấp sĩ quan chỉ huy