định | * verb - to fix; to appoint; to set; to assign =vào giờ đã định+a the appointed time to intend; to think of =tôi định ngày mai đi+I think of going to morrow to elavailate |
định | - to fix; to appoint; to set; to assign|= vào giờ đã định at the given/appointed time|- to think of...; to intend; to mean; to plan|= tôi định ngày mai đi i think of going tomorrow|= đêm qua tôi định điện thoại cho anh, nhưng... i meant to phone you last night, but... |
* Từ tham khảo/words other:
- bỉ vỏ
- bị vỡ
- bị vợ cho mọc sừng
- bị vợ xỏ mũi
- bị vong lục