Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rữa nát
- Decomposed and crushed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rữa nát
- decomposed and crushed
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ được mạng
-
cho được quyền bầu cử
-
cho được việc
-
chỗ duỗi chân
-
chỗ đường hẹp dễ bị tắt nghẽn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rữa nát
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ được mạng
- cho được quyền bầu cử
- cho được việc
- chỗ duỗi chân
- chỗ đường hẹp dễ bị tắt nghẽn