rứa | - (địa phương) Like that =Cũng rứa+It is also like that =Rưa rứa (láy, ý giảm)+Rather like, somewhat alike =Hai cái đó rưa rứa nhau+Those two things are somewhat alike |
rứa | (địa phương) like that|= cũng rứa it is also like that|= rưa rứa (láy, ý giảm) & rather like, somewhat alik |
* Từ tham khảo/words other:
- cho được quyền bầu cử
- cho được việc
- chỗ duỗi chân
- chỗ đường hẹp dễ bị tắt nghẽn
- chỗ đường vòng