Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rờm tai
- boring to hear
* Từ tham khảo/words other:
-
véc ni
-
vếch
-
vectơ
-
vẹm
-
vẹm xanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rờm tai
* Từ tham khảo/words other:
- véc ni
- vếch
- vectơ
- vẹm
- vẹm xanh