Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghé bờ
- come on board
* Từ tham khảo/words other:
-
là người có tai mắt trong thiên hạ
-
là người phát ngôn
-
là người trần
-
là nguyên nhân
-
là nhà điêu khắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghé bờ
* Từ tham khảo/words other:
- là người có tai mắt trong thiên hạ
- là người phát ngôn
- là người trần
- là nguyên nhân
- là nhà điêu khắc