Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghế bố
- (tiếng địa phương) Camp-bed, canvas bed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ghế bố
* địa phương|- camp bed; cot
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ công cánh trái
-
bộ công chánh
-
bộ cộng hưởng
-
bộ công nghiệp
-
bộ công nghiệp nặng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghế bố
* Từ tham khảo/words other:
- bộ công cánh trái
- bộ công chánh
- bộ cộng hưởng
- bộ công nghiệp
- bộ công nghiệp nặng