Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rơi xuống từng giọt
* nđtừ|- drip
* Từ tham khảo/words other:
-
nhận công tác
-
nhẵn củ tỏi
-
nhận cư trú
-
nhàn cư vi bất thiện
-
nhẫn cưới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rơi xuống từng giọt
* Từ tham khảo/words other:
- nhận công tác
- nhẵn củ tỏi
- nhận cư trú
- nhàn cư vi bất thiện
- nhẫn cưới