Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khung cảnh
- Framework
=Trong khung cảnh của hiến pháp một nước+Within the framework of a country's constitution
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khung cảnh
- setting; context; framework|= trong khung cảnh của hiến pháp một nước within the framework of a country's constitution
* Từ tham khảo/words other:
-
cai đầu dài
-
cái đe
-
cái để bảo vệ
-
cái để bíu tay
-
cái để chà xát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khung cảnh
* Từ tham khảo/words other:
- cai đầu dài
- cái đe
- cái để bảo vệ
- cái để bíu tay
- cái để chà xát