Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rồi nữa
- and then; later|= biết đâu rồi nữa chẳng là chiêm bao (truyện kiều) who can tell we shan't wake up and learn it was a dream?
* Từ tham khảo/words other:
-
rom
-
ròm
-
rôm
-
rộm
-
rơm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rồi nữa
* Từ tham khảo/words other:
- rom
- ròm
- rôm
- rộm
- rơm