rồi | - already; then; after =mười một giờ rồi+Eleven o'clock already ago =mười năm rồi+ten years ago * verb - to finish =rồi chưa?+Have you finished? |
rồi | - already|= 11 giờ rồi it's already eleven|- last; past|= tuần/năm rồi last week/year|- ago|= bà ấy mất mười năm rồi she died ten years ago|- to finish|= rồi chưa? have you finished?|- afterwards; then|= rồi anh ta bảo tôi ở lại đó then he told me to stay there|- in the long run; in the end; eventually|= rồi nàng cũng sẽ quên mi she'll forget you eventually/in the end |
* Từ tham khảo/words other:
- cho biết
- cho biết giá trị của cái gì
- cho biết lờ mờ
- cho biết trước
- chỗ bíu tay