Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho biết trước
* ngđtừ|- preacquaint, forewarn
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa được phê chuẩn
-
chưa được phục quyền
-
chưa được sửa
-
chưa được sửa cho thẳng
-
chưa được tạo lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho biết trước
* Từ tham khảo/words other:
- chưa được phê chuẩn
- chưa được phục quyền
- chưa được sửa
- chưa được sửa cho thẳng
- chưa được tạo lại