Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rộc
- Small arroyo, small ditch
=như rốc
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rộc
- small arroyo, small ditch|= như rốc rice - field embanked with steep banks (ruộng rộc)
* Từ tham khảo/words other:
-
chó biển cái
-
cho biết
-
cho biết giá trị của cái gì
-
cho biết lờ mờ
-
cho biết trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rộc
* Từ tham khảo/words other:
- chó biển cái
- cho biết
- cho biết giá trị của cái gì
- cho biết lờ mờ
- cho biết trước