Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rơ mốt
- remote control|= dùng rơ mốt bật/tắt máy lạnh to turn on/off an air-conditioner by remote control
* Từ tham khảo/words other:
-
bà chủ khách sạn
-
bà chủ nhà
-
bà chủ nhà trọ
-
bà chủ phong lưu ở nông thôn
-
bà chủ quán trọ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rơ mốt
* Từ tham khảo/words other:
- bà chủ khách sạn
- bà chủ nhà
- bà chủ nhà trọ
- bà chủ phong lưu ở nông thôn
- bà chủ quán trọ