Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liều mình
- to risk/imperil/hazard/stake one's life|= liều mình cứu ai to save somebody at the risk of one's life; to save somebody at the cost of one's (own) life
* Từ tham khảo/words other:
-
nhất là
-
nhất là bằng tay
-
nhất là đội lúc cầu kinh
-
nhất là đôi mắt ngây dại
-
nhất là giữa hai chính phủ anh và pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liều mình
* Từ tham khảo/words other:
- nhất là
- nhất là bằng tay
- nhất là đội lúc cầu kinh
- nhất là đôi mắt ngây dại
- nhất là giữa hai chính phủ anh và pháp