Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liều mình
- to risk/imperil/hazard/stake one's life|= liều mình cứu ai to save somebody at the risk of one's life; to save somebody at the cost of one's (own) life
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể có sai sót
-
không thể cởi
-
không thể coi thường được
-
không thể công kích
-
không thể công nhận được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liều mình
* Từ tham khảo/words other:
- không thể có sai sót
- không thể cởi
- không thể coi thường được
- không thể công kích
- không thể công nhận được