Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rờ mó
- (địa phương) như sờ mó
=Chỉ chơi, không rờ mó đến sách+Not to touch one's books and to waste one's time in play
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rờ mó
(địa phương) như sờ mó, rờ|= chỉ chơi, không rờ mó đến sách not to touch one's books and to waste one's time in play
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ chẹt
-
chờ chết
-
chớ chết
-
chò chỉ
-
chớ chi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rờ mó
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ chẹt
- chờ chết
- chớ chết
- chò chỉ
- chớ chi