Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ri
- (địa phương) This, this way
=Như ri+Like this
=Of small brred (xem gà ri)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ri
(địa phương) this, this way, thus, so, in this or that maner|= như ri like this|- very little, very small; of small brred (xem gà ri)
* Từ tham khảo/words other:
-
chịu thiệt thòi
-
chịu thiếu
-
chịu thua
-
chịu thua không chơi nữa
-
chịu thuế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ri
* Từ tham khảo/words other:
- chịu thiệt thòi
- chịu thiếu
- chịu thua
- chịu thua không chơi nữa
- chịu thuế