Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rên siết
- Lament, groan; writhe
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rên siết
- lament; groan; writhe; moan; suffer|= rên siết dưới ách groan under the yoke|= riên siết dưới ách nô lệ groan under the yoke of slavery
* Từ tham khảo/words other:
-
chịu ơn ai
-
chịu phần
-
chịu phép
-
chịu phí tổn
-
chịu phiền chịu khó để giúp người khác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rên siết
* Từ tham khảo/words other:
- chịu ơn ai
- chịu phần
- chịu phép
- chịu phí tổn
- chịu phiền chịu khó để giúp người khác