chịu phép | - To count oneself completely powerless =nó tài giỏi đến mấy cũng chịu phép+however skilful, he counted himself powerless |
chịu phép | - to count oneself completely powerless/helpless|= nó tài giỏi đến mấy cũng chịu phép however skilful, he counted himself powerless |
* Từ tham khảo/words other:
- bàng quang
- bảng quảng cáo
- bâng quơ
- bằng roi vọt
- bằng rơm