Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rên rỉ
- Groan
=Đau bụng rên rỉ cả đêm+To groan all night because of a belly-ache
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rên rỉ
- cũng như rên|- groan|= đau bụng rên rỉ cả đêm to groan all night because of a belly-ache
* Từ tham khảo/words other:
-
chịu ơn
-
chịu ơn ai
-
chịu phần
-
chịu phép
-
chịu phí tổn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rên rỉ
* Từ tham khảo/words other:
- chịu ơn
- chịu ơn ai
- chịu phần
- chịu phép
- chịu phí tổn