Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rén bước
- Tiptoe, walk gingerly
=Rén bước trong hành lang bệnh viện+To walk gingerly in the corridor of a hospital
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rén bước
- tiptoe, walk gingerly|= rén bước trong hành lang bệnh viện to walk gingerly in the corridor of a hospital
* Từ tham khảo/words other:
-
chịu đựng cái gì
-
chịu đựng đến cùng
-
chịu đựng được
-
chịu đựng được đau khổ
-
chịu đựng được gian khổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rén bước
* Từ tham khảo/words other:
- chịu đựng cái gì
- chịu đựng đến cùng
- chịu đựng được
- chịu đựng được đau khổ
- chịu đựng được gian khổ