Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chịu đựng đến cùng
* thngữ|- to get through, to stick it (out)
* Từ tham khảo/words other:
-
vải dầu
-
vải dày
-
vải đay
-
vải để khâu bàn chân cho bít tất
-
vải đệm yên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chịu đựng đến cùng
* Từ tham khảo/words other:
- vải dầu
- vải dày
- vải đay
- vải để khâu bàn chân cho bít tất
- vải đệm yên