Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiến lập
- Establish, set up
=Kiến lập quan hệ ngoại giao+To establish diplomatic relations
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiến lập
- establish, set up|= kiến lập quan hệ ngoại giao to establish diplomatic relations
* Từ tham khảo/words other:
-
cái lao
-
cái lấy ráy tai
-
cãi lẽ
-
cãi lời
-
cái lôi cuốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiến lập
* Từ tham khảo/words other:
- cái lao
- cái lấy ráy tai
- cãi lẽ
- cãi lời
- cái lôi cuốn