Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rèm cửa sổ
- window drape, window screen
* Từ tham khảo/words other:
-
không dựa trên cơ sở chắc chắn
-
không dựa trên văn bản
-
không đưa vào bến
-
không đưa vào con đường sai
-
không dựa vào được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rèm cửa sổ
* Từ tham khảo/words other:
- không dựa trên cơ sở chắc chắn
- không dựa trên văn bản
- không đưa vào bến
- không đưa vào con đường sai
- không dựa vào được