- Dawdling, drawling =Nói rề rà+To speak dawdlingly, to drawl
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rề rà
- dawdling, drawling|= nói rề rà to speak dawdlingly, to drawl|- slow, tardy, sluggish, slack, dull, indolent, slothful|= rề rà mãi không tới be slow in coming
* Từ tham khảo/words other:
- chịu không có
- chịu khuất
- chịu khuất phục
- chịu lái
- chịu lãi