Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chịu khuất phục
* đtừ abandon|* thngữ|- to knock under, to knuckle down; to knuckle under, to bow the knee before somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
bọc chung quanh
-
bọc da
-
bốc dỡ
-
bốc dở hàng hóa lên bờ
-
bốc dỡ lên bờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chịu khuất phục
* Từ tham khảo/words other:
- bọc chung quanh
- bọc da
- bốc dỡ
- bốc dở hàng hóa lên bờ
- bốc dỡ lên bờ