Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rê
* verb
- to faw by the wind
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rê
- to winnow; to fan; to spread; to lay out|= rê lưới to spread the net|- to drag; to lug|= rê hai cái hòm nặng lên gác lugging two heavy suicases up the stairs|- (âm nhạc) d; re; ray
* Từ tham khảo/words other:
-
chịu khổ
-
chịu không có
-
chịu khuất
-
chịu khuất phục
-
chịu lái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rê
* Từ tham khảo/words other:
- chịu khổ
- chịu không có
- chịu khuất
- chịu khuất phục
- chịu lái