rẻ | * adj - cheap; inexpensive; low in price =giá rẻ+cheap price |
rẻ | - budget; cheap; inexpensive; dime; down-market|= máy tính của tôi rẻ bằng phân nửa của anh my computer is half as expensive as yours; my computer is twice as cheap as yours|= cái này rẻ hơn cái kia 10 quan this is ten francs less than the other one |
* Từ tham khảo/words other:
- chít khăn
- chịu
- chịu ăn
- chịu ảnh hưởng
- chịu ảnh hưởng của thủy triều