Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rầy rật
- Nag
=Vợ rầy rật chồng+The wife nagged at her husband
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rầy rật
- nag|= vợ rầy rật chồng the wife nagged at her husband
* Từ tham khảo/words other:
-
chíp hôi
-
chíp miệng
-
chít
-
chịt
-
chít chít
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rầy rật
* Từ tham khảo/words other:
- chíp hôi
- chíp miệng
- chít
- chịt
- chít chít