Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chít chít
- To squeak
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chít chít
- to squeak
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng phẳng
-
bằng phát minh
-
băng phiến
-
bằng phong các cấp sĩ quan
-
bằng phong cấp sĩ quan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chít chít
* Từ tham khảo/words other:
- bằng phẳng
- bằng phát minh
- băng phiến
- bằng phong các cấp sĩ quan
- bằng phong cấp sĩ quan