Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rập theo kiểu
- patterned after, designed after
* Từ tham khảo/words other:
-
quỹ quốc gia giải quyết việc làm
-
quỹ quốc tế bảo tồn đông vật hoang dã
-
quý quyến
-
quỷ quyệt
-
quy ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rập theo kiểu
* Từ tham khảo/words other:
- quỹ quốc gia giải quyết việc làm
- quỹ quốc tế bảo tồn đông vật hoang dã
- quý quyến
- quỷ quyệt
- quy ra