Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụ mẫu
- (từ cũ) Parents
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phụ mẫu
- (từ cũ) parents, father and mother
* Từ tham khảo/words other:
-
chia thành khu vực
-
chia thành lô
-
chia thành loại
-
chia thành ngăn
-
chia thành những phần nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụ mẫu
* Từ tham khảo/words other:
- chia thành khu vực
- chia thành lô
- chia thành loại
- chia thành ngăn
- chia thành những phần nhỏ