Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phu mỏ
* noun
- miner
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phu mỏ
* dtừ|- miner
* Từ tham khảo/words other:
-
chia đều
-
chia đều chi phí
-
chia độ
-
chĩa dở phân
-
chia đoạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phu mỏ
* Từ tham khảo/words other:
- chia đều
- chia đều chi phí
- chia độ
- chĩa dở phân
- chia đoạn