rấp | - Block up with thorny branches =Rấp ngõ+To block up a gate entrance thorny branches -Cover up =Rấp chuyện tham ô+To cover up a case of embezzlement |
rấp | - block up with thorny branches|= rấp ngõ to block up a gate entrance thorny branches|- cover up|= rấp chuyện tham ô to cover up a case of embezzlement|- bar, fence up, obstruct, thwart, cross off, erase, shut, close|= dễ ai rấp thảm quạt sầu cho khuây (truyện kiều) who could stamp out his sorrow quench his grie?|- hush up|= rấp chuyện hush up an affair|- double; double up; continous; continuously|= đen rấp be continually in bad luk|- fall, fall down, drop down, tumble down|= chết rấp drop dead |
* Từ tham khảo/words other:
- chính trị gian hùng
- chính trị hóa
- chính trị học
- chính trị phạm
- chính trị phú hào