Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rảo cẳng
- walk faster
* Từ tham khảo/words other:
-
động từ nguyên thể
-
động từ ở lối vô định bị tách ra
-
động từ phản thân
-
động từ tình thái
-
động từ trung gian
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rảo cẳng
* Từ tham khảo/words other:
- động từ nguyên thể
- động từ ở lối vô định bị tách ra
- động từ phản thân
- động từ tình thái
- động từ trung gian