Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sọt đựng đất
- gabion
* Từ tham khảo/words other:
-
vật tặng để tỏ lòng kính trọng
-
vật tạp nhạp
-
vật tậu được
-
vật tế
-
vật tế lễ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sọt đựng đất
* Từ tham khảo/words other:
- vật tặng để tỏ lòng kính trọng
- vật tạp nhạp
- vật tậu được
- vật tế
- vật tế lễ