Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ranh ma
* adj
- artful, sly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ranh ma
* ttừ|- artful, sly, craftly, impish|= nó là một tay ranh ma he is a deep one
* Từ tham khảo/words other:
-
chính quyền trong tay đàn bà
-
chính quyền trung ương
-
chính quyền trưởng giả
-
chính quyền về tay nhân dân
-
chính quyền xã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ranh ma
* Từ tham khảo/words other:
- chính quyền trong tay đàn bà
- chính quyền trung ương
- chính quyền trưởng giả
- chính quyền về tay nhân dân
- chính quyền xã