Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rần rần
* verb
- to tingle
=tay tôi ngứa rần rần+My hand tingles
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rần rần
* đtừ|- to tingle|= tay tôi ngứa rần rần my hand tingles|- in crowds|= kéo đến rần rần flock, throng together
* Từ tham khảo/words other:
-
chính tông
-
chĩnh trệ
-
chính trị
-
chính trị đầu xỏ
-
chính trị gia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rần rần
* Từ tham khảo/words other:
- chính tông
- chĩnh trệ
- chính trị
- chính trị đầu xỏ
- chính trị gia