răn | - Admonish =Răn con cái+To admonish one's children |
răn | - infrom, acquaint, with, give notice, warn, admonish|= răn con cái to admonish one's children|- advise, counsel|= lời răn commandment|- xem nhăn, răn bảo|- rumpled, crumpled (paper), wrinkled|= răn trước ngừa sau admonish and warn for the future |
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách phân biệt đối xử
- chính sách phi liên kết
- chính sách phong toả
- chính sách phục thù
- chính sách quốc phòng