Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rấn
- (địa phương) xem dấn
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rấn
- cũng như rấn sức|- exert oneself, strain, strive, endeavour, at one blow, at one swoop|= chúng ta hãy rấn bước lên let's quicken our pace/steps
* Từ tham khảo/words other:
-
chính trị
-
chính trị đầu xỏ
-
chính trị gia
-
chính trị gian hùng
-
chính trị hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rấn
* Từ tham khảo/words other:
- chính trị
- chính trị đầu xỏ
- chính trị gia
- chính trị gian hùng
- chính trị hóa